Characters remaining: 500/500
Translation

tôi tớ

Academic
Friendly

Từ "tôi tớ" trong tiếng Việt có nghĩamột người ở dưới quyền hoặc phục vụ cho người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm công việc phục vụ, có thể giúp việc, hầu hạ, hoặc những người vị trí thấp hơn trong mối quan hệ công việc hoặc xã hội.

Giải thích chi tiết:
  • Tôi: có nghĩa là "tôi", "mình", chỉ người nói.
  • Tớ: có nghĩa là "tớ", "mày", thường dùng trong cách nói thân mật hoặc khi nói về người phục vụ.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Trong một gia đình, người giúp việc thường được xem tôi tớ."
    • "Anh ấy luôn đối xử tốt với tôi tớ trong nhà."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong xã hội phong kiến, người nông dân thường bị xem tôi tớ của địa chủ."
    • "Chúng ta cần tôn trọng những người làm việc trong các lĩnh vực phục vụ, họ cũng một phần quan trọng của xã hội, không chỉ tôi tớ."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Người tôi tớ: thường dùng để chỉ người ở vị trí phục vụ.
  • Tôi tớ trong văn hóa: đôi khi từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự phân biệt giai cấp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Người phục vụ: chỉ những người làm công việc phục vụ, tương tự như "tôi tớ".
  • Người hầu: cũng chỉ những người làm công việc phục vụ, nhưng thường chỉ những người phục vụ trong nhà (như người hầu gái, người hầu bàn).
  • Người làm thuê: có nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ ai làm việc cho người khác.
Lưu ý:
  • "Tôi tớ" có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sử dụng từ này cần phải chú ý đến cảm xúc sự tôn trọng đối với người khác, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện trang trọng.
  1. Người ở dưới quyền sai bảo của người khác.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tôi tớ"